Trong thời đại số hóa ngày nay, các thương hiệu không ngừng tìm kiếm những phương thức sáng tạo để tạo dấu ấn trong tâm trí người tiêu dùng. Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất đã được chứng minh hiệu quả chính là âm nhạc – ngôn ngữ phổ quát có khả năng vượt qua rào cản văn hóa, ngôn ngữ và tạo nên những kết nối cảm xúc sâu sắc. Khi kết hợp âm nhạc với chiến lược viral branding, các thương hiệu có thể tạo ra những chiến dịch marketing đột phá, lan tỏa nhanh chóng và ghi dấu ấn lâu dài trong tâm trí khán giả.
Sức mạnh của âm nhạc trong marketing
Âm nhạc có khả năng kích hoạt cảm xúc và ký ức một cách mạnh mẽ hơn bất kỳ phương tiện nào khác. Theo nghiên cứu của Đại học Harvard, âm nhạc kích hoạt nhiều vùng não bộ cùng lúc, bao gồm cả những vùng liên quan đến cảm xúc, ký ức và sự hài lòng. Đây chính là lý do tại sao một giai điệu có thể đưa chúng ta trở lại với những kỷ niệm từ nhiều năm trước, và cũng là lý do tại sao các thương hiệu đầu tư mạnh vào yếu tố âm nhạc trong chiến lược marketing của họ.
- What is the best software for business project management?
- What is wireframe? How to set up an efficient Wireframe?
- AI và Cá nhân hóa Nội dung: Chiến lược Tối ưu hóa SEO Thời…
- Công cụ AI cho dịch và định vị nội dung: Cách mạng hóa…
- Voiceover Marketing: Sử Dụng Giọng Nói Độc Đáo Để Tạo Dấu Ấn…
Theo báo cáo của Nielsen, quảng cáo có yếu tố âm nhạc thường hiệu quả hơn 30% so với quảng cáo không có âm nhạc. Âm nhạc không chỉ thu hút sự chú ý mà còn tạo ra những liên kết cảm xúc giữa người tiêu dùng và thương hiệu, từ đó tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu.
Viral Branding: Khi thương hiệu trở thành hiện tượng mạng
Viral branding là chiến lược marketing trong đó nội dung liên quan đến thương hiệu được thiết kế để lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến, tương tự như cách một virus lây lan. Mục tiêu là tạo ra nội dung đủ hấp dẫn, thú vị hoặc gây sốc để người dùng tự nguyện chia sẻ với mạng lưới của họ, từ đó tạo ra hiệu ứng lan truyền theo cấp số nhân.
Theo nghiên cứu của Jonah Berger, tác giả cuốn “Contagious: Why Things Catch On”, có sáu nguyên tắc khiến nội dung trở nên viral:
- Social Currency: Nội dung giúp người chia sẻ trông thông minh, sành điệu hoặc “cool”
- Triggers: Yếu tố gợi nhớ đến thương hiệu trong cuộc sống hàng ngày
- Emotion: Nội dung kích thích cảm xúc mạnh mẽ
- Public: Khả năng hiển thị công khai
- Practical Value: Giá trị thực tiễn
- Stories: Câu chuyện hấp dẫn
Âm nhạc, đặc biệt là những giai điệu “hot”, có thể đáp ứng nhiều nguyên tắc này cùng lúc, đặc biệt là yếu tố cảm xúc và khả năng kể chuyện.
Âm nhạc và Viral Branding: Sự kết hợp hoàn hảo
Khi âm nhạc được tích hợp khéo léo vào chiến lược viral branding, kết quả có thể đạt đến tầm ảnh hưởng toàn cầu. Dưới đây là một số cách thức mà các thương hiệu đã sử dụng âm nhạc để tạo ra các chiến dịch viral thành công:
1. Jingle và slogan âm nhạc độc đáo
Jingle là những đoạn nhạc ngắn, dễ nhớ thường đi kèm với slogan của thương hiệu. Một jingle thành công có thể tồn tại trong tâm trí người tiêu dùng trong nhiều thập kỷ. Ví dụ kinh điển là “I’m Lovin’ It” của McDonald’s – một giai điệu 5 nốt đơn giản nhưng đã trở thành một trong những jingle nhận diện thương hiệu thành công nhất mọi thời đại.
Theo Harvard Business Review, các jingle hiệu quả thường có những đặc điểm sau:
- Ngắn gọn và dễ nhớ
- Phù hợp với cá tính thương hiệu
- Có khả năng gây “earworm” (hiện tượng một giai điệu lặp đi lặp lại trong đầu)
- Linh hoạt và có thể thích ứng với nhiều nền tảng khác nhau
2. Hợp tác với nghệ sĩ nổi tiếng
Việc hợp tác với các nghệ sĩ có lượng fan hùng hậu là chiến lược được nhiều thương hiệu áp dụng. Pepsi đã nổi tiếng với các chiến dịch hợp tác cùng những ngôi sao như Michael Jackson, Beyoncé, và gần đây nhất là BTS. Những hợp tác này không chỉ tận dụng sức hút của nghệ sĩ mà còn tạo ra nội dung âm nhạc độc quyền có khả năng viral cao.
Theo báo cáo của IEG, chi tiêu cho tài trợ âm nhạc toàn cầu đã vượt quá 1,5 tỷ đô la vào năm 2019, cho thấy mức độ đầu tư ngày càng tăng của các thương hiệu vào lĩnh vực này.
3. Tạo xu hướng âm nhạc trên mạng xã hội
Với sự bùng nổ của TikTok, Instagram Reels và các nền tảng video ngắn khác, việc tạo ra các xu hướng âm nhạc có thể lan truyền đã trở thành chiến lược viral branding hiệu quả. Các thương hiệu có thể tạo ra những đoạn nhạc ngắn, kết hợp với thử thách (challenge) hoặc vũ đạo đơn giản để khuyến khích người dùng tạo ra nội dung của riêng họ.
E.l.f. Cosmetics đã tạo ra một chiến dịch TikTok thành công với bài hát “Eyes Lips Face” (viết tắt của tên thương hiệu) do họ sáng tác. Bài hát này đã trở thành soundtrack cho hơn 5 triệu video do người dùng tạo ra, đạt hơn 6 tỷ lượt xem trên nền tảng.
4. Sử dụng nhạc nền trong quảng cáo viral
Việc lựa chọn đúng bản nhạc nền cho một video quảng cáo có thể biến nó từ bình thường thành viral. Một ví dụ nổi bật là chiến dịch “Epic Split” của Volvo Trucks với Jean-Claude Van Damme thực hiện cú tách chân giữa hai xe tải đang chạy, với nền nhạc “Only Time” của Enya. Video này đã đạt hơn 100 triệu lượt xem trên YouTube và trở thành một trong những quảng cáo viral nhất mọi thời đại.
Các case study nổi bật về âm nhạc trong viral branding
1. Old Town Road và Lil Nas X: Từ TikTok đến Billboard
Mặc dù không phải là một chiến dịch thương hiệu truyền thống, câu chuyện của “Old Town Road” minh họa hoàn hảo sức mạnh của âm nhạc viral. Lil Nas X, khi đó còn là một nghệ sĩ vô danh, đã phát hành bài hát và quảng bá nó như một “meme” trên TikTok. Bài hát nhanh chóng trở thành soundtrack cho hàng triệu video, đưa nó lên vị trí #1 Billboard Hot 100 trong 19 tuần liên tiếp – phá vỡ mọi kỷ lục.
Wrangler, thương hiệu quần jeans được nhắc đến trong lời bài hát (“Wrangler on my booty”), đã nhanh chóng hợp tác với Lil Nas X để tạo ra một bộ sưu tập giới hạn, tận dụng sức mạnh viral của bài hát. Doanh số trực tuyến của Wrangler đã tăng 50% sau chiến dịch này.
2. Dove và “Real Beauty Sketches”
Chiến dịch “Real Beauty Sketches” của Dove sử dụng bản nhạc nền cảm động để tăng cường thông điệp về vẻ đẹp thực sự. Video cho thấy một họa sĩ phác họa phụ nữ dựa trên cách họ mô tả bản thân và sau đó dựa trên cách người khác mô tả họ, với kết quả là bản phác họa thứ hai luôn đẹp hơn.
Âm nhạc trong video – một bản piano nhẹ nhàng, cảm động – đã góp phần quan trọng vào việc tạo ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Video này đã đạt hơn 180 triệu lượt xem và trở thành một trong những quảng cáo được chia sẻ nhiều nhất mọi thời đại.
3. Apple và “1984”
Quảng cáo “1984” của Apple, được phát sóng trong Super Bowl XVIII, đã sử dụng âm nhạc và âm thanh một cách chiến lược để tạo ra cảm giác căng thẳng và giải phóng. Quảng cáo này đã trở thành một hiện tượng văn hóa và được coi là một trong những quảng cáo vĩ đại nhất mọi thời đại.
Mặc dù được phát sóng trước kỷ nguyên internet, “1984” minh họa nguyên tắc của viral marketing: tạo ra nội dung đủ mạnh mẽ để người xem không thể không nói về nó.
Chiến lược tích hợp âm nhạc vào viral branding
Để tận dụng hiệu quả sức mạnh của âm nhạc trong viral branding, các thương hiệu nên xem xét những chiến lược sau:
1. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu
Sở thích âm nhạc có thể rất khác nhau giữa các nhóm nhân khẩu học. Nghiên cứu của Spotify cho thấy Gen Z có xu hướng ưa thích nhạc hip-hop và R&B, trong khi Millennials có sở thích đa dạng hơn. Việc hiểu rõ đối tượng mục tiêu sẽ giúp thương hiệu lựa chọn thể loại âm nhạc phù hợp.
2. Tạo ra giai điệu “earworm”
Theo nghiên cứu của Đại học Goldsmiths, London, những giai điệu “earworm” thường có nhịp điệu đơn giản nhưng độc đáo, với một số “unexpected turns” để tạo sự ngạc nhiên thú vị. Các thương hiệu nên đầu tư vào việc sáng tác những giai điệu có khả năng “dính” trong tâm trí người nghe.
3. Tối ưu hóa cho nền tảng mạng xã hội
Mỗi nền tảng mạng xã hội có những đặc điểm riêng về âm nhạc. TikTok thường ưa chuộng những đoạn nhạc 15-30 giây với hook mạnh mẽ, trong khi Instagram Reels có thể hoạt động tốt với các bản nhạc dài hơn. Việc tối ưu hóa âm nhạc cho từng nền tảng là yếu tố quan trọng để tăng khả năng viral.
4. Tạo cơ hội tương tác
Âm nhạc kết hợp với yếu tố tương tác như thử thách, vũ đạo, hoặc cơ hội sáng tạo nội dung sẽ tăng khả năng viral. Chiến dịch “Share a Coke and a Song” của Coca-Cola đã in lời bài hát phổ biến lên chai nước, khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ và hát theo.
5. Đo lường và tối ưu hóa
Các công cụ phân tích hiện đại cho phép thương hiệu theo dõi hiệu suất của chiến dịch âm nhạc theo thời gian thực. Việc phân tích dữ liệu như thời gian xem, tỷ lệ chia sẻ, và mức độ tương tác sẽ giúp tối ưu hóa chiến lược âm nhạc.
Thách thức và lưu ý khi sử dụng âm nhạc trong viral branding
1. Vấn đề bản quyền
Sử dụng âm nhạc trong marketing luôn đi kèm với các vấn đề pháp lý phức tạp. Theo Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA), chi phí vi phạm bản quyền âm nhạc có thể lên đến 150.000 USD cho mỗi tác phẩm. Các thương hiệu cần đảm bảo có đầy đủ giấy phép sử dụng hoặc đầu tư vào âm nhạc được sáng tác riêng.
2. Rủi ro về hình ảnh
Liên kết thương hiệu với một bài hát hoặc nghệ sĩ cụ thể có thể mang lại rủi ro nếu nghệ sĩ đó gặp scandal. Pepsi đã phải rút quảng cáo với Kendall Jenner sau làn sóng phản đối, cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá kỹ lưỡng các đối tác âm nhạc.
3. Tính bền vững của xu hướng
Xu hướng âm nhạc có thể thay đổi nhanh chóng. Một bài hát viral hôm nay có thể trở nên lỗi thời trong vài tháng. Các thương hiệu cần cân nhắc giữa việc theo đuổi xu hướng ngắn hạn và xây dựng bản sắc âm nhạc dài hạn.
Tương lai của âm nhạc trong viral branding
Với sự phát triển của công nghệ, tương lai của âm nhạc trong viral branding hứa hẹn nhiều đổi mới:
1. Cá nhân hóa âm nhạc
Công nghệ AI đang cho phép thương hiệu tạo ra trải nghiệm âm nhạc được cá nhân hóa cho từng người dùng. Spotify đã hợp tác với nhiều thương hiệu để tạo ra các danh sách phát được cá nhân hóa dựa trên dữ liệu người dùng.
2. Âm nhạc trong thực tế ảo và tăng cường
Khi VR và AR trở nên phổ biến hơn, âm nhạc sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm thương hiệu đắm chìm. Các thương hiệu như Coca-Cola đã thử nghiệm với các buổi hòa nhạc VR, mở ra khả năng mới cho viral branding.
3. Âm nhạc được tạo bởi AI
Công nghệ AI như AIVA và Amper Music đang cho phép thương hiệu tạo ra âm nhạc độc quyền với chi phí thấp hơn. Điều này có thể dân chủ hóa việc sử dụng âm nhạc trong marketing, cho phép cả các thương hiệu nhỏ tạo ra chiến dịch âm nhạc chất lượng cao.
Conclusion
Âm nhạc không chỉ là một công cụ marketing; nó là một ngôn ngữ cảm xúc có khả năng kết nối thương hiệu với khán giả ở cấp độ sâu sắc hơn. Khi được tích hợp khéo léo vào chiến lược viral branding, âm nhạc có thể tạo ra những chiến dịch có sức lan tỏa mạnh mẽ, vượt qua rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
Trong thời đại số hóa với sự cạnh tranh khốc liệt về sự chú ý của người tiêu dùng, việc tận dụng sức mạnh của những giai điệu “hot” không còn là lựa chọn mà đã trở thành chiến lược thiết yếu cho các thương hiệu muốn tạo dấu ấn trong tâm trí khán giả. Những thương hiệu biết cách kết hợp âm nhạc và viral marketing một cách sáng tạo sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.